backbitten
英:['bækbɪtən] 美: ['bækbɪtən]
backbitten 基本解释
v.中伤( backbite的过去分词 );背后诽谤,背后中伤;
backbitten 相关例句
权威例句
Methacrylic Stereoblock Copolymers via the Combination of Catalytic Chain Transfer and Anionic Polymerization茶山 詩에 나타난 現實認識과 自我意識Ebook Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh: Phần 2 - Trần Mạnh TườngSayings of Imam Zayn al-Abidin (A.S.)Garbage menace in cityWhy People BackbiteThe Bitten Bite BackBitten House / arnau estudi d’arquitecturaGenes directing flower development in ArabidopsisSurgical rongeur