Một Thời Đã Xa (Dj Powder) - Quang Hà
Và anh biết em sẽ quên hết
Những bài tình ca viết riêng tặng em
Và anh biết trái tim em có
Hình bóng ai kia đâu chỉ riêng anh
Và anh sẽ không trách em nữa
Chẳng trách em đâu
Khi ta đến bên nhau tình yêu dối lừa
Đừng buồn em hỡi khi lỡ nói yêu anh rồi
Bận lòng chi nữa hỡi em xin hãy quên anh đi
Giây phút bên nhau em sẽ quên mau
Chỉ có anh thôi giữ mãi bóng hình xưa
Đời ai cũng có giây phút trót yêu dại khờ
Và anh đã biết biết em sẽ chẳng yêu anh đâu
Anh sẽ không quên giây phút bên nhau
Em đã trao anh trao anh nụ hôn ấy
Và anh biết em sẽ quên hết
Những bài tình ca viết riêng tặng em
Và anh biết trái tim em có
Hình bóng ai kia đâu chỉ riêng anh
Và anh sẽ không trách em nữa
Chẳng trách em đâu
Khi ta đến bên nhau tình gian dối
Và anh biết em sẽ quên hết
Những bài tình ca viết riêng tặng em
Và anh biết trái tim em có
Hình bóng ai kia đâu chỉ riêng anh
Và anh sẽ không trách em nữa
Chẳng trách em đâu
Khi ta đến bên nhau
Tình yêu dối lừa
Và anh biết
Và anh sẽ
Và anh chẳng
Đời ai cũng có giây phút trót yêu dại khờ
Và anh đã biết biết em sẽ chẳng yêu anh đâu
Anh sẽ không quên giây phút bên nhau
Em đã trao anh trao anh nụ hôn ấy
Và anh biết em sẽ quên hết
Những bài tình ca viết riêng tặng em
Và anh biết trái tim em có
Hình bóng ai kia đâu chỉ riêng anh
Và anh sẽ không trách em nữa
Chẳng trách em đâu
Khi ta đến bên nhau tình gian dối
Và anh biết em sẽ quên hết
Những bài tình ca viết riêng tặng em
Và anh biết trái tim em có
Hình bóng ai kia đâu chỉ riêng anh
Và anh sẽ không trách em nữa
Chẳng trách em đâu
Khi ta đến bên nhau tình yêu dối lừa
Và em biết em sẽ quên hết
Những bài tình ca viết riêng tặng em
Và anh biết trái tim em có
Hình bóng ai kia đâu chỉ riêng anh
Và anh sẽ không trách em nữa
Chẳng trách em đâu
Khi ta đến bên nhau tình gian dối
Và anh biết em sẽ quên hết
Những bài tình ca viết riêng tặng em
Và anh biết trái tim em có
Hình bóng ai kia đâu chỉ riêng anh
Và anh sẽ không trách em nữa
Chẳng trách em đâu
Khi ta đến bên nhau
Tình yêu dối lừa
英文:dough raising powder中文意思:【化】发粉发酵粉焙粉...
英文:double base powder中文意思:【化】双基火药...
英文:disinfectant detergent powder中文意思:【化】消毒洗衣粉...
英文:deodorant powder中文意思:【化】祛臭粉...
英文:Denaby powder中文意思:【化】登纳比药登纳比炸药铵硝化钾炸药...